Có 2 kết quả:
滚蛋 gǔn dàn ㄍㄨㄣˇ ㄉㄢˋ • 滾蛋 gǔn dàn ㄍㄨㄣˇ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) get out of here!
(2) beat it!
(2) beat it!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) get out of here!
(2) beat it!
(2) beat it!
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0